Trường THCS Phan Đình Giót
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN
Năm học 2017 – 2018
I/ Các môn văn hóa
STT
|
Họ và tên
|
MÔN THI
|
Lớp
|
Đạt giải cấp Quận
|
Nhất
|
Nhì
|
Ba
|
KK
|
Tổng 10 môn văn hóa:
|
35 giải
|
|
1
|
5
|
11
|
18
|
1
|
Nguyễn Vũ Hiền
|
Ngọc
|
Khoa Học
|
9A1
|
|
1
|
|
|
2
|
Nguyễn Chí
|
Thành
|
Khoa Học
|
9A1
|
|
|
1
|
|
3
|
Trương Ngọc
|
Minh
|
Khoa Học
|
9A1
|
|
|
|
1
|
4
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
Khoa Học
|
9A1
|
|
|
1
|
|
5
|
Ngô Phương
|
Anh
|
Ngữ Văn
|
9A1
|
1
|
|
|
|
6
|
Dương Thị Bảo
|
Ngọc
|
Ngữ Văn
|
9A1
|
|
1
|
|
|
7
|
Đặng Vũ
|
Anh
|
Ngữ Văn
|
9A1
|
|
|
1
|
|
8
|
Lê Thanh
|
Tú
|
Ngữ Văn
|
9A1
|
|
|
1
|
|
9
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
Ngữ Văn
|
9A2
|
|
|
|
1
|
10
|
Phan Thị An
|
Khanh
|
Ngữ Văn
|
9A1
|
|
|
|
1
|
11
|
Nguyễn Phương
|
Ngân
|
Ngữ Văn
|
9A1
|
|
|
|
1
|
12
|
Hoàng Hùng
|
Mạnh
|
Toán
|
9A1
|
|
1
|
|
|
13
|
Nguyễn Xuân
|
Hoàn
|
Toán
|
9A1
|
|
|
1
|
|
14
|
Hoàng Mạnh
|
Hùng
|
Toán
|
9A1
|
|
|
|
1
|
15
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
Vật lý
|
9A1
|
|
1
|
|
|
16
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
Vật lý
|
9A1
|
|
|
1
|
|
17
|
Đào Ngọc
|
Minh
|
Vật lý
|
9A1
|
|
|
|
1
|
18
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
Vật lý
|
9A2
|
|
|
|
1
|
19
|
Trương Ngọc
|
Minh
|
Hóa học
|
9A1
|
|
1
|
|
|
20
|
Nguyễn Chí
|
Thành
|
Hóa học
|
9A1
|
|
|
1
|
|
21
|
Nguyễn Vũ Hiền
|
Ngọc
|
Hóa học
|
9A1
|
|
|
|
1
|
22
|
Hoàng Việt
|
Huy
|
Hóa học
|
9A1
|
|
|
|
1
|
23
|
Đào Linh
|
Trang
|
Sinh học
|
9A3
|
|
|
|
1
|
24
|
Tạ Thu
|
Huyền
|
Tiếng Anh
|
9A1
|
|
|
1
|
|
25
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
Tiếng Anh
|
9A1
|
|
|
1
|
|
26
|
Lê Hà
|
Chi
|
Tiếng Anh
|
9A1
|
|
|
|
1
|
27
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
Tiếng Anh
|
9A7
|
|
|
|
1
|
28
|
Nguyễn Huy
|
Hải
|
Lịch sử
|
9A2
|
|
|
|
1
|
29
|
Đào Ngọc Minh
|
Anh
|
Địa lý
|
9A8
|
|
|
1
|
|
30
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
Địa lý
|
9A7
|
|
|
1
|
|
31
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
Địa lý
|
9A8
|
|
|
|
1
|
32
|
Nguyễn Lam
|
Anh
|
Địa lý
|
9A8
|
|
|
|
1
|
33
|
Nguyễn Khánh
|
Huyền
|
GDCD
|
9A8
|
|
|
|
1
|
34
|
Trần Minh
|
Anh
|
GDCD
|
9A2
|
|
|
|
1
|
35
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
Tin học
|
9A1
|
|
|
|
1
|
II/ Các môn kỹ thuật
STT
|
Họ và tên
|
MÔN THI
|
Lớp
|
Đạt giải cấp Quận
|
Nhất
|
Nhì
|
Ba
|
KK
|
Kỹ thuật: 10 giải cấp quận
|
|
|
0
|
4
|
3
|
3
|
1
|
Trần Kiều
|
Trang
|
Vẽ kỹ thuật
|
8A1
|
|
|
1
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thái
|
Hòa
|
Vẽ kỹ thuật
|
8A1
|
|
|
|
1
|
3
|
Nguyễn Thanh
|
Hằng
|
Vẽ kỹ thuật
|
8A1
|
|
|
|
1
|
4
|
Trần Vinh
|
Hiển
|
Điện kỹ thuật
|
9A6
|
|
1
|
|
|
5
|
Trần Minh
|
Anh
|
Trồng trọt
|
9A2
|
|
1
|
|
|
6
|
Phạm Bảo Minh
|
Châu
|
Trồng trọt
|
8A1
|
|
|
1
|
|
7
|
Nguyễn Phương
|
Nhi
|
Trồng trọt
|
8A1
|
|
|
|
1
|
8
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
Làm hoa
|
8A2
|
|
1
|
|
|
9
|
Phùng Thị Hải
|
An
|
Làm hoa
|
9A1
|
|
1
|
|
|
10
|
Quách Phạm Minh
|
Anh
|
Làm hoa
|
8A2
|
|
|
1
|
|
III/ Các môn Thể dục thể thao
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
GIẢI
|
MÔN
|
1
|
Hồ Mạnh Thành
|
6A7
|
Ba
|
Taekwondo
|
2
|
Nguyễn Minh Khánh
|
9A5
|
Ba
|
Đá cầu
|
3
|
Trần Nam Khánh
|
8A7
|
Ba
|
Đá cầu
|
4
|
Nguyễn Khánh Vy
|
9A3
|
Ba
|
Đá cầu
|
5
|
Nguyễn Tống Hải Minh
|
8A2
|
Ba
|
Đá cầu
|
6
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
9A7
|
Ba
|
Đá cầu
|
7
|
Bùi Hoàng Ngọc Anh
|
8A7
|
Ba
|
Đá cầu
|
8
|
Lê Đức Duy
|
9A9
|
Nhất
|
Cầu lông
|
9
|
Nguyễn Trần Ngọc Duy
|
8A1
|
Nhất
|
Cầu lông
|
10
|
Nguyễn Tiến Khôi
|
7A4
|
Nhất
|
Cầu lông
|
11
|
La Anh Vũ
|
7A3
|
Nhất
|
Cầu lông
|
12
|
Đặng Xuân trường
|
7A2
|
Nhất
|
Cầu lông
|
13
|
Lê Thị Thanh Mai
|
7A4
|
Nhất
|
Cầu lông
|
14
|
Nguyễn Minh Khánh
|
8A7
|
Nhì
|
Cầu lông
|
15
|
Tạ Nguyễn Thành Long
|
8A5
|
Nhì
|
Cầu lông
|
16
|
Vũ Trọng Bách
|
8A8
|
Ba
|
Cầu lông
|
17
|
Trần Thùy Dương
|
7A4
|
Ba
|
Cầu lông
|
18
|
Nguyễn xuân Hiều
|
9A9
|
Nhát
|
Cờ vua
|
19
|
Trần trường Bảo Châu
|
6A5
|
Ba
|
Cờ vua
|
20
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
6A7
|
Ba
|
Cờ vua
|
21
|
Lê Vũ Thùy Trang
|
6A8
|
Ba
|
Cờ vua
|
22
|
Nguyễn Cao Hưng
|
8A3
|
Nhì
|
Cờ tướng
|
23
|
Dương Tuấn Anh
|
8A9
|
Nhì
|
Cờ tướng
|
24
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
9A3
|
Nhì
|
Cờ tướng
|
25
|
Chu Quang Huy
|
7A1
|
Nhất
|
Cờ tướng
|