GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TRƯỜNG THCS PHAN ĐÌNH GIÓT
Tên đơn vị: Trường THCS Phan Đình Giót.
Địa chỉ: Số 3 Nhân Hoà - Phường Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội.
Điện thoại: 024.3858 1586.
Nhiệm vụ chính: Thực hiện công tác giáo dục học sinh cấp THCS.
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên: 74 người, trong đó:
Tổng số học sinh toàn trường : 1562 học sinh.
Tổng số phòng học: 33 phòng học, 05 phòng bộ môn ( 01 phòng TH Vật lý, 01 phòng TH Hóa, 01 Phòng TH Sinh, 01 phòng Ngoại ngữ, 01 phòng Âm nhạc), 01 nhà thể chất, 03 phòng chức năng (tin học, thư viện, ĐDDH), 01 phòng truyền thống, 01 phòng hội đồng và các phòng Ban Giám hiệu, phòng y tế, công đoàn, đoàn đội, văn phòng, phòng kế toán.
Tổng diện tích: 3.256 m2.
- Đội ngũ giáo viên : 100% được đào tạo chuẩn và 83% đạt trình độ trên chuẩn; nhiệt tình, giàu năng lực, tâm huyết với nghề.
- Trường đợc sự quan tâm chỉ đạo, tạo điều kiện của Sở GD-ĐT Hà Nội, của Phòng GD-ĐT Thanh Xuân, của lãnh đạo Đảng và Chính quyền các cấp; được sự ủng hộ của phụ huynh học sinh.
- 16 năm đạt danh hiệu tập thể lao động xuất sắc cấp Thành phố.
CƠ CẤU TỔ CHỨC
STT
|
Họ và tên GV
|
Năm
sinh
|
Trình độ CM
|
Đảng
viên
|
ĐẠT THÀNH TÍCH GVG, CNG
|
Trường
|
Quận
|
Thành phố
|
QG
|
2013
-2014
|
2014-
2015
|
2015
-2016
|
2013
2014
|
2014-
2015
|
2015
-2016
|
2013
2014
|
2014-
2015
|
2015
2016
|
|
I
|
Ban giám hiệu (03)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
12/08/1976
|
Đại học
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Hoài Sâm
|
10/10/1974
|
ĐHSP- Tiếng Anh
ĐH QLGD
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Khánh Huyền
|
14/11/1985
|
ĐHSP- Văn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
II
|
Giáo viên (59)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn Quynh
|
15/01/1959
|
ĐHSP- Lý
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị Thanh Hằng
|
18/10/1961
|
ĐHKHTN Toán- Tin
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn T.Phương Nga
|
19/01/1963
|
Thạc sỹ- Tiếng Pháp
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hoàng T. Xuân Hường
|
28/07/1963
|
ĐHSP- Toán
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Lê Thị Minh Tâm
|
27/09/1965
|
ĐHSP- Toán
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn T. Long Vân
|
19/04/1964
|
ĐHSP- Văn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2 x
|
2 x
|
2 x
|
|
|
|
|
7
|
Hoàng Thị Kim Oanh
|
20/06/1966
|
ĐHKHXHNV- Văn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Bùi Thị Hồng
|
14/08/1968
|
ĐHSP- Toán
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Đặng Thị Thanh Hà
|
15/10/1970
|
ĐHKHTN- Toán - Tin
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Đoàn Thị Bích
|
20/11/1968
|
ĐHSP Hóa- Lý
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn T Thiện Luân
|
08/03/1973
|
ĐHSP- Văn
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
12
|
Ngô Thị Thu Hiên
|
01/06/1975
|
ĐHSP- Văn
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
13
|
Đinh Bích Ngọc
|
08/05/1967
|
CĐSP- Kỹ thuật NN
|
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
14
|
Đàm Thị Hải Uyên
|
15/10/1970
|
ĐHSP- Mỹ thuật
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Dương Thị Thanh
|
25/04/1972
|
CĐSP Sinh- Địa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
16
|
Nguyễn T. Hoàng Lan
|
21/09/1975
|
CĐSP - Nhạc
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
16/04/1977
|
ĐHSP- Toán - Tin
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
18
|
Nguyễn T.Trường Anh
|
29/12/1978
|
CĐSP Sinh- Địa
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị Vân
|
25/10/1980
|
ĐHSP- Văn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Trịnh T. Thu Hương
|
08/10/1981
|
ĐHSP- Hóa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
21
|
Đoàn Thị Bích Huệ
|
19/12/1981
|
ĐHSP- Địa- Văn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
22
|
Ngô Mạnh Thịnh
|
10/07/1982
|
ĐHSP Thể dục
|
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
23
|
Trần Thị An
|
23/12/1982
|
ĐHSP Toán - Tin
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
24
|
Kiều Ngọc Diệp
|
02/01/1978
|
ĐHSP- Ngữ Văn
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
25
|
Phạm Thu Hà
|
06/11/1980
|
CĐSP- Thể dục
|
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
26
|
Uông Thị Minh Na
|
20/02/1982
|
CĐ SP- Nhạc
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
27
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
26/10/1982
|
ĐHSP- Vật lý
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
28
|
Trần Thị Thuý Hà
|
12/04/1972
|
ĐHSP Sinh, Hóa
|
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
29
|
Tạ Thị Minh Thu
|
29/09/1974
|
ĐHSP- Văn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
30
|
Bùi Thị Hoàn
|
12/07/1985
|
Thạc sĩ - Văn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
31
|
Vũ Thanh Thuỷ
|
09/02/1984
|
Thạc sĩ - Văn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
32
|
Phạm Tuyết Nhung
|
12/01/1971
|
ĐHSP- Toán
|
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
33
|
Bùi Việt Anh
|
24/12/1976
|
ĐHSP- Tiếng Anh
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
34
|
Nguyễn Thị Thuỳ Dương
|
13/8/1985
|
ĐHSP Toán - Lý
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
35
|
Hoàng Thị Hoài Thu
|
16/12/1980
|
ĐHSP- Văn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
36
|
Trần Thị Lan
|
08/6/1974
|
ĐHSP- Toán
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
37
|
Đỗ Thị Thuý
|
07/11/1986
|
Thạc sĩ - Văn
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
38
|
Nguyễn Thị Kim Thanh
|
10/3/1983
|
Thạc sĩ - Toán
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2 x
|
|
|
|
|
39
|
Phùng Thị Thảo
|
5/11/1980
|
ĐHSP- Toán Tin
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
40
|
Dương Nguyễn Hạnh
|
03/6/1980
|
CĐSP- Sinh- Hóa
|
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
07/02/1975
|
ĐHSP- Toán
|
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
42
|
Ngô Thị Loan
|
3/11/1990
|
ĐHSP- GDCTrị
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
43
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
29/05/1985
|
Thạc sĩ - Toán
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
44
|
Nguyễn Thị Thúy
|
29/11/1976
|
ĐHSP- Tiếng Anh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
45
|
Đoàn Thị Nghĩa Thái
|
04/10/1975
|
Thạc sĩ - Văn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
46
|
Nguyễn Thị Xuyên
|
18/02/1988
|
ĐHSP Địa lý
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Nguyễn Thị Bích Hảo
|
29/04/1993
|
CĐSP Địa lý
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Đỗ Duy Long
|
25/10/1987
|
ĐHTDTT- GDTC
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Vũ Mỹ Lệ
|
17/06/1986
|
ĐHSP- Sử- Văn
|
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
50
|
Phạm Thị Hiên
|
03/02/1991
|
Đại học- Mỹ thuật
|
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
51
|
Phạm Thị Ngọc Anh
|
19/07/1989
|
ĐHSP - Văn
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Vũ Thị Vân
|
01/01/1987
|
Thạc sĩ - Văn
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Nguyễn Bích Thủy
|
27/09/1991
|
CĐSP- Tiếng Anh
|
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
|
54
|
Bùi Minh Phương
|
19/09/1988
|
Thạc sĩ - Toán
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Tạ Thị Thu Lượng
|
18/04/1991
|
CĐSP Hóa- Sinh
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Ngô Thu Thủy
|
31/05/1983
|
ĐHSP Toán
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Nguyễn Thị Mỹ Phượng
|
11/12/1976
|
ĐHHP Anh
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Trịnh Thanh Nga
|
10/12/1980
|
CĐSP Văn- CD
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Phạm Thu Thủy
|
09/02/1974
|
Thạc sĩ - Toán
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Nhân Viên (06)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thuý Hạnh
|
04/08/1963
|
ĐHTCKT
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
2
|
Lê Xuân Diến
|
04/07/1984
|
ĐHSP - Tiếng Anh
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Phạm Thị Thu
|
25/04/1979
|
TCấp - Tin,
VĐHM- Kế toán
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Đỗ Kim Huệ
|
26/11/1986
|
Cao đẳng
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Ngọc Yến
|
17/10/1975
|
Trung cấp
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Phạm Thế Anh
|
10/12/1994
|
Cao đẳng
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A) Cộng biên chế: 68
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lâm Thu Hà
|
10/10/1961
|
ĐHSP- Tiếng Anh
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hà Xuân Thịnh
|
05/02/1957
|
TCấp
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Huy Nam
|
14/11/1974
|
TCấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Nghiêm Xuân Tiến
|
29/09/1959
|
TCấp
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Trần Quốc Hùng
|
10/02/1962
|
TCấp
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B) Cộng Hợp đồng: 05
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng A+B: 73
|
|
|
32
|
73
|
73
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|