UBND QUẬN THANH XUÂN
Trường THCS Phan Đình Giót
BẢNG CÔNG KHAI CƠ SỞ VẬT CHẤT
Năm học 2018 – 2019
Số TT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
35
|
1,14m2/ 1HS
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
|
Phòng học kiên cố
|
35
|
|
Số phòng học bộ môn
|
04
|
|
Bình quân lớp/phòng học
|
1 lớp/ 1 phòng
|
|
Bình quân học sinh/ lớp
|
51 học sinh/ 1 lớp
|
|
III
|
Số điểm trường
|
01
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất
|
3256 m2
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
600
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
|
Diện tích phòng học (m2)
|
54
|
|
Diện tích phòng bộ môn (m2)
|
200 (3 phòng)
|
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
|
60 (3 phòng)
|
|
Diện tích thư viện (m2)
|
100
|
|
Diện tích phòng tập đa năng (m2)
|
200
|
|
Diện tích phòng y tế (m2)
|
32
|
|
Diện tích phòng Đoàn đội (m2)
|
25
|
|
Diện tích phòng truyền thống (m2)
|
30
|
|
Diện tích phòng công đoàn (m2)
|
25
|
|
Diện tích phòng khách (m2)
|
35
|
|
Diện tích bếp, phòng ăn bán trú (m2)
|
100
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(đơn vị tính bộ)
|
|
|
|
Khối 6
|
2
|
0,18 bộ/ 1 lớp
|
Khối 7
|
2
|
0,25 bộ/ 1 lớp
|
Khối 8
|
2
|
0,25 bộ/ 1 lớp
|
Khối 9
|
2
|
0,22 bộ/ 1 lớp
|
VIII
|
Tổng số máy tính
|
130
|
|
|
Phục vụ quản lý
|
17
|
|
Phục vụ học tập
|
113
|
16 HS/ bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
|
|
Tivi
|
6
|
|
Cassette
|
4
|
|
Máy chiếu Projector
|
39
|
|
Máy chiếu vật thể
|
7
|
|
Đàn Oocgan
|
25
|
|
X
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho
giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/ 1 HS
|
Nam
|
Nữ
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh
|
02
|
09
|
09
|
0,1
|
0,1
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XI
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
Sử dụng nguồn nước sạch sông Đà
|
|
XII
|
Nguồn điện
(lưới, phát điện riêng)
|
Sử dụng điện lưới
|
|
XIII
|
Kết nối Internet (ADSL)
|
Có
|
|
XIV
|
Trang thông tin điện tử (Website) của trường
|
thcsphandinhgiot.pgdthanhxuan.edu.vn
|
|
XV
|
Tường rào xây
|
Có tường rào cao 2,5m bao quanh toàn trường
|
|
Ngày tháng năm
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thanh Huyền