UBND QUẬN THANH XUÂN
TRƯỜNG THCS PHAN ĐÌNH GIÓT
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN NĂM HỌC 2018- 2019
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Môn dự thi
|
Cấp Quận
|
Đội
tuyển
|
Dự ĐT
|
Nhất
|
Nhì
|
Ba
|
KK
|
TỔNG HỢP CÁC MÔN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tuấn Phương Nga
|
08/10/2004
|
9A1
|
Anh
|
|
1
|
|
|
1
|
|
2
|
Nguyễn Đan Phương
|
12/02/2004
|
9A1
|
Anh
|
|
|
|
1
|
|
|
3
|
Đặng Đình Minh Tùng
|
13/01/2004
|
9A1
|
Anh
|
|
|
1
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Diệu Thúy
|
13/10/2004
|
9A2
|
Anh
|
|
|
1
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Hà My
|
03/07/2004
|
9A2
|
Anh
|
|
|
|
1
|
|
|
6
|
Đinh Vân Hà
|
09/07/2004
|
9A3
|
Anh
|
|
|
1
|
|
|
|
7
|
Phạm Bảo Minh Châu
|
02/08/2004
|
9A1
|
Địa lý
|
|
1
|
|
|
1
|
|
8
|
Nguyễn Đỗ Minh Hằng
|
09/12/2004
|
9A1
|
Địa lý
|
|
1
|
|
|
1
|
|
9
|
Nguyễn Thu Huyền
|
16/01/2004
|
9A1
|
Địa lý
|
|
|
|
1
|
|
|
10
|
Nguyễn Minh Anh
|
04/10/2004
|
9A1
|
Địa lý
|
|
|
1
|
|
|
1
|
11
|
Nguyễn Thu Trang
|
25/04/2004
|
9A5
|
Địa lý
|
|
|
|
1
|
|
|
12
|
Nguyễn Hoàng Ly
|
12/03/2004
|
9A5
|
GDCD
|
|
|
1
|
|
|
|
13
|
Trần Bảo Linh
|
02/03/2004
|
9A6
|
GDCD
|
|
|
|
1
|
|
|
14
|
Nguyễn Hà Linh
|
08/04/2004
|
9A6
|
GDCD
|
|
|
|
1
|
|
|
15
|
Dương Tuấn Anh
|
15/10/2004
|
9A6
|
GDCD
|
|
|
1
|
|
|
|
16
|
Lại Quốc Đạt
|
06/02/2004
|
9A8
|
Khoa học
|
|
|
|
1
|
|
|
17
|
Ngô Anh Quân
|
21/08/2004
|
9A8
|
Khoa học
|
|
|
|
1
|
|
|
18
|
Nguyễn Linh Chi
|
28/03/2004
|
9A1
|
Lịch Sử
|
|
|
|
1
|
|
|
19
|
Võ Hoàng Khánh Linh
|
24/11/2004
|
9A1
|
Lịch Sử
|
|
|
|
1
|
|
|
20
|
Nguyễn Anh Thư
|
08/04/2004
|
9A1
|
Lịch Sử
|
|
|
1
|
|
|
|
21
|
Nguyễn Quang Trung
|
18/10/2004
|
9A3
|
Lịch Sử
|
|
1
|
|
|
1
|
|
22
|
Phạm Thùy Dương
|
24/05/2004
|
9A1
|
Ngữ văn
|
|
1
|
|
|
1
|
|
23
|
Trần Bình Nhi
|
16/08/2004
|
9A1
|
Ngữ văn
|
|
|
1
|
|
|
1
|
24
|
Nguyễn Đan Phương
|
12/02/2004
|
9A1
|
Ngữ văn
|
|
|
|
1
|
|
|
25
|
Nguyễn Phương Thảo
|
27/10/2004
|
9A1
|
Ngữ văn
|
|
|
|
1
|
|
|
26
|
Trần Kiều Trang
|
08/07/2004
|
9A1
|
Ngữ văn
|
|
|
|
1
|
|
|
27
|
Phạm Thị An Khanh
|
24/06/2004
|
9A2
|
Ngữ văn
|
|
|
|
1
|
|
|
28
|
Trần Lê Minh
|
28/03/2004
|
9A2
|
Sinh học
|
|
|
1
|
|
|
|
29
|
Nguyễn Thị Thái Hòa
|
18/11/2004
|
9A1
|
Toán
|
|
1
|
|
|
1
|
|
30
|
Phạm Vũ Lâm
|
23/05/2004
|
9A3
|
Toán
|
|
|
1
|
|
|
|
31
|
Phan Hoàng Hà
|
20/04/2004
|
9A1
|
Vật lý
|
|
1
|
|
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị Thái Hòa
|
18/11/2004
|
9A1
|
Vật lý
|
|
|
|
1
|
|
|
33
|
Phạm Vũ Lâm
|
23/05/2004
|
9A3
|
Vật lý
|
|
|
|
1
|
|
|
I. Tổng 10 môn văn hóa
|
33
|
|
0
|
7
|
10
|
16
|
|
|
1
|
Phạm Anh Thư
|
|
6A3
|
Giai điệu tuổi hồng
|
Xuất sắc
|
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Khánh Linh
|
|
6A1
|
|
|
|
|
|
3
|
Nhóm múa
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Thi Giai điệu tuổi hồng: 1 Xuất sắc, 01 nhất nhóm múa, 1 nhất toàn đoàn
|
Tổng I + II : 35 học sinh + 01 nhóm múa
|
|
|
|
|
|
|
|
|